|
2.
|
|
|
Set your screensaver preferences
|
|
|
|
Lập các tùy thích cho trình bảo vệ màn hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Lập các tùy thích cho trình bảo vệ màn hình.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:2
|
|
10.
|
|
|
Activate when idle
|
|
|
|
Hoạt hóa khi nghỉ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Hoạt hóa khi nghỉ
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:1
|
|
13.
|
|
|
Lock on activation
|
|
|
|
Khóa khi mới hoạt động
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Khóa khi mới hoạt động
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:8
|
|
16.
|
|
|
Set this to TRUE to activate the screensaver when the session is idle.
|
|
|
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình khi phiên chạy nghỉ.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình khi phiên chạy nghỉ.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:12
|
|
17.
|
|
|
Set this to TRUE to lock the screen when the screensaver goes active.
|
|
|
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để khóa màn hình khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để khóa màn hình khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:14
|
|
18.
|
|
|
Set this to TRUE to offer an option in the unlock dialog to switch to a different user account.
|
|
|
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khóa tùy chọn chuyển đổi sang tài khoản người dùng khác.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khóa tùy chọn chuyển đổi sang tài khoản người dùng khác.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:15
|
|
19.
|
|
|
Set this to TRUE to offer an option in unlock dialog to logging out after a delay. The Delay is specified in the "logout_delay" key.
|
|
|
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khóa tùy chọn đăng xuất sau khi trễ. Sự trễ được ghi rõ trong khóa « logout_delay » (sự trễ đăng xuất).
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khóa tùy chọn đăng xuất sau khi trễ. Sự trễ được ghi rõ trong khóa « logout_delay » (sự trễ đăng xuất).
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:16
|
|
20.
|
|
|
The command to invoke when the logout button is clicked. This command should simply log the user out without any interaction. This key has effect only if the "logout_enable" key is set to TRUE.
|
|
|
|
Lệnh cần chạy khi cái nút đăng xuất được bấm. Lệnh này nên đơn giản đăng xuất người dùng, không tương tác gì.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Lệnh cần chạy khi cái nút đăng xuất được bấm. Lệnh này nên đơn giản đăng xuất người dùng, không tương tác gì.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:18
|
|
21.
|
|
|
The number of minutes after screensaver activation before locking the screen.
|
|
|
|
Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi khóa màn hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi khóa màn hình.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:19
|
|
22.
|
|
|
The number of minutes after the screensaver activation before a logout option will appear in unlock dialog. This key has effect only if the "logout_enable" key is set to TRUE.
|
|
|
|
Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi tùy chọn đăng xuất được hiển thị trong hộp thoại bỏ khóa. Khóa này có tác động chỉ nếu khóa « logout_enable » (bật đăng xuất) được đặt là TRUE (đúng).
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
Shared: |
|
Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi tùy chọn đăng xuất được hiển thị trong hộp thoại bỏ khóa. Khóa này có tác động chỉ nếu khóa « logout_enable » (bật đăng xuất) được đặt là TRUE (đúng).
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:20
|