|
102.
|
|
|
Show categories field in the event/meeting/task editor
|
|
|
|
Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:50
|
|
104.
|
|
|
Show Role field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:52
|
|
105.
|
|
|
Whether to show role field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện hay không
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:53
|
|
106.
|
|
|
Show RSVP field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:54
|
|
107.
|
|
|
Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện hay không
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:55
|
|
108.
|
|
|
Show status field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:56
|
|
109.
|
|
|
Whether to show status field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/dữ kiện hay không
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay không
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:57
|
|
110.
|
|
|
Show timezone field in the event/meeting editor
|
|
|
|
Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:58
|
|
112.
|
|
|
Show type field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:60
|
|
113.
|
|
|
Whether to show type field in the event/task/meeting editor
|
|
|
|
Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/nhiệm vụ/sự kiện hay không
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61
|