|
7.
|
|
|
You are leaving the graphical boot menu and
starting the text mode interface.
|
|
|
txt_exit_dialog
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Bạn sắp rời khỏi danh mục khởi động dạng đồ họa và
sắp chuyển sang giao diện ở chế độ văn bản.
|
|
Translated by
Hai Lang
|
|
Reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Bạn đang thoát khỏi trình đơn khởi động dạng đồ họa và đang bắt đầu sang giao diện ở chế độ văn bản
|
|
|
Suggested by
Ha-Duong Nguyen
|
|
|
|
12.
|
|
|
Insert boot disk %u .
|
|
|
txt_insert_disk
|
|
|
|
Hãy cho đĩa khởi động %u vào.
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Cho đĩa khởi động %u vào.
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
13.
|
|
|
This is boot disk %u .
Insert boot disk %u .
|
|
|
txt_insert_disk2
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Đây là đĩa khởi động %u .
Hãy cho đĩa khởi động %u vào.
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Đây là đĩa khởi động %u .
Cho đĩa khởi động %u vào.
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
18.
|
|
|
This is a two-sided DVD. You have booted from the second side.
Turn the DVD over then continue.
|
|
|
txt_dvd_warning2
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Đây là đĩa DVD hai mặt. Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai.
Hãy lật đĩa DVD lại rồi tiếp tục.
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Đây là đĩa DVD hai mặt. Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai.
Lật lại đĩa DVD rồi tiếp tục.
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
20.
|
|
|
Halt the system now?
|
|
|
txt_power_off
|
|
|
|
Dừng hệ thống bây giờ không?
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Dừng hệ thống ngay bây giờ?
|
|
|
Suggested by
mrcuongnv
|
|
|
|
24.
|
|
|
Keymap
|
|
|
label for keymap selection
txt_keymap
|
|
|
|
Các phím
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Sơ đồ phím
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
25.
|
|
|
Modes
|
|
|
label for installation mode selection
txt_modes
|
|
|
|
Chế độ
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Các chế độ
|
|
|
Suggested by
Lê Quốc Thái
|
|
|
|
28.
|
|
|
Accessibility
|
|
|
title for accessibility menu
txt_access
|
|
|
|
Hỗ trợ Truy cập
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Khả năng tiếp cận
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
35.
|
|
|
On-Screen Keyboard
|
|
|
label for accessibility menu
txt_access_m2
|
|
|
|
Bàn phím trên màn hình
|
|
Translated by
Jean Christophe André
|
|
Reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Bàn phím ảo
|
|
|
Suggested by
Quoc Viet
|
|
|
|
69.
|
|
|
OEM install (for manufacturers)
|
|
|
Installation mode.
txt_menuitem_oem
|
|
|
|
Cài đặt theo dạng OEM (cho nhà sản xuất)
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Cài đặt theo OEM (cho nhà sản xuất)
|
|
|
Suggested by
mrcuongnv
|
|
|